Chất lượng hình ảnh |
Hiển thị |
Màn hình |
LED LCD |
Màn hình sáng |
— |
Tấm Nền Phosphor Màu Góc Nhìn Rộng |
— |
Độ phân giải màn hình |
1.366 (R) x 768 (C) |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Bảng điều khiển trường |
100Hz BMR |
Chế độ hình ảnh |
Chuẩn/Động/Studio/Cá nhân/Phim |
Bộ vi xử lý Chính 4K Studio |
— |
Hexa Chroma Drive |
— |
Vivid Digital Pro |
— |
Công nghệ 4K Fine Remaster Engine |
— |
Công nghệ Dynamic Range Remaster |
— |
HDR |
— |
Góc nhìn |
176 độ |
Làm mờ cục bộ |
— |
Công nghệ làm mờ đèn nền thích ứng |
Có |
Giảm nhiễu |
Có |
Màn hình được chứng nhận THX |
— |
4K Pure Direct |
— |
Chế độ isf |
— |
3D |
— |
Chất lượng âm thanh |
Chế độ âm thanh vòm |
— |
Loa |
Toàn dải x 2 |
Công suất loa |
20 W (10 W x 2) |
Chế độ âm thanh |
Rock/Pop/Trực tiếp/Khiêu vũ/Techno/Cổ điển/Nhẹ nhàng/Cá nhân |
Tính năng thông minh |
Màn hình my Home Screen |
— |
Khung Hình Thông Tin |
— |
Tương tác bằng giọng nói |
Tương tác bằng giọng nói |
— |
Hướng dẫn bằng giọng nói |
— |
EPG |
Có |
Ngôn ngữ hiển thị trình đơn trên màn hình |
2 ngôn ngữ (Tiếng Anh/Tiếng Việt) |
Cơ chế xử lý độc đáo |
— |
LAN không dây tích hợp |
— |
Panasonic Media Center (Ứng dụng) |
Panasonic Media Center (Ứng dụng) |
— |
TV Anytime |
— |
Ghi USB HDD |
— |
Các ứng dụng Từ xa của TV Panasonic |
Các ứng dụng Từ xa của TV Panasonic |
— |
Lướt & Chia sẻ |
— |
Hiệu chuẩn thông minh |
— |
Các ứng dụng Internet |
Các ứng dụng Internet |
— |
Trình duyệt Web*2 |
— |
Hiển thị song song |
— |
DLNA |
— |
Bluetooth*3 |
— |
Phát đa phương tiện |
Phát đa phương tiện |
Có |
Định dạng được hỗ trợ |
AVI/MKV/MP4/TS/TRP, MPG |
Hệ nhận văn bản |
1002P |
Nhiều cửa sổ |
— |
Chế độ khách sạn |
Có |
Đường dẫn VIERA |
— |
Dữ liệu năng lượng |
Nguồn điện |
AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Cảm biến xung quanh |
— |
Thiết bị đầu cuối |
Thu đài phát kỹ thuật số |
DVB-T/T2 (MPEG1/2/4,H.264) |
Bộ dò đài Analog |
PAL B/G D/K/M/I/N,SECAM |
Cổng hiển thị (đầu vào 4K 60/50p) |
— |
HDMI |
HDMI |
2 (phía sau) |
HDMI (4K 60/50p với HDCP2.2) |
— |
Tính năng hỗ trợ |
Kênh phản hồi âm thanh (Đầu vào 1) |
USB |
1 (cạnh bên; USB 2.0 x 1) |
Cổng LAN |
— |
Thẻ SD |
— |
Đầu vào video Component được chia sẻ với Composite |
Loại RCA phono x 1 (phía sau) |
Đầu ra âm thanh kỹ thuật số (Quang) |
Chân cắm RCA (cạnh bên) |
Cổng ra âm thanh Analog |
jack nhỏ (sau) |
CHUNG |
Phụ kiện đi kèm*4 |
Điều khiển TV từ xa |
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) |
732 x 437 x 79 mm |
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) |
732 x 476 x 196 mm |
Tương thích VESA |
Có |
LƯU Ý |
*1 Nội dung xem có thể thay đổi theo khu vực và dịch vụ. |
LƯU Ý |
*2 Trình duyệt web không thể hiển thị chính xác một số trang web. Và nội dung xem bằng Trình duyệt web VIERA tuân theo các điều kiện sau: |
LƯU Ý |
- nội dung xem có thể thay đổi theo model, |
LƯU Ý |
- nội dung xem có thể khác nội dung dành cho máy tính cá nhân, |
LƯU Ý |
- nội dung xem có thể bị giới hạn. |
LƯU Ý |
*3 Bàn phím tuân theo HID (Cấu hình thiết bị giao diện con người) có sẵn. |
LƯU Ý |
*4 Không phải tất cả phụ kiện đều được liệt kê ở đây. |
LƯU Ý |
*5 10 Ngôn ngữ (English/Chinese (Simplified)/Arabic/Persian/French/Thai/Tiếng Việt/Indonesia/Hindi/Burmese) |
LƯU Ý |
*6 5 Ngôn ngữ (English/Chinese (Simplified)/Indonesia/Tiếng Việt/Thai) |