MÁY LẠNH LG V13ENR (1.5HP - INVERTER)
Thông tin & Khuyến mãi
Máy nén Smart Inverter
Smart Inverter với khả năng thay đổi tốc độ của máy nén để duy trì nhiệt độ mong muốn giúp tiết kiệm điện năng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng.
Hướng gió dễ chịu
Chế độ hướng gió dễ chịu giúp bạn tránh khỏi luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể, đem đến cho bạn giấc ngủ thư giãn hơn
Làm lạnh nhanh
Luồng khí lạnh nhanh chóng lan tỏa đều khắp phòng,
giữ cho không gian thoáng mát và thoải mái.
Tự động làm sạch
Chức năng tự động làm sạch không khí bằng cách loại bỏ các vi khuẩn và nấm mốc ẩn chứa trong các vật dụng trong nhà.
VẬN HÀNH ÊM ÁI
Động cơ BLDC và thiết kế cánh quạt xiên độc quyền giúp loại bỏ những tiếng ồn do động cơ gây ra, từ đó vận hành siêu êm. Ngoài ra, chế độ ngủ đêm còn mang lại cho bạn giấc ngủ thoải mái nhất.
Nguồn điện | 1/220-240V/50Hz |
---|---|
Loại Sản Phẩm | Smart Inverter |
Dàn tản nhiệt | Nhôm |
---|
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) (m) | 7.5 / 15 |
---|
Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m) | 7 |
---|
Sao năng lượng (Star) | 5 |
---|---|
CSPF (CSPF) | 5.222 |
kW | 3.517 |
---|---|
Btu/h | 12,000 |
Khả năng khử ẩm | 1.25 |
---|
Dẫn ga | 12.7 (mm) |
---|---|
Dẫn chất lỏng | 6.35 (mm) |
Công suất tiêu thụ | 1.030 | 1.130W (Tối đa) |
---|---|
Dòng điện (làm lạnh/ sưởi ấm) | 5.8 | 7.2A (Tối đa) |
Tính theo W/W | 3.41 |
---|---|
Tính theo Btu/h.W | 11.65 |
Loại | R- 410A |
---|---|
Lượng nạp (g) | 0.66 kg |
Dãy nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh (°C): 16-30 |
---|---|
Cấp độ quạt | 5 |
Làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ vận hành khi ngủ | Có |
Gió tự nhiên | Có |
Hẹn giờ | 24hr On/Off |
Đảo gió lên & xuống tự động | Có |
Tự Động Làm Sạch | Có |
Khử ẩm | Có |
Tự động vận hành (model 1 chiều) | Có |
Tự khởi động | 3 phút |
Bật/Tắt đèn màn hình hiển thị | Có |
Chuẩn đoán thông minh | Có |
Luồng khí dễ chịu | Có |
Kiểm soát năng lượng chủ động | Có |
Cục trong tối đa (m3/phút) | 12 |
---|---|
Cục ngoài tối đa (m3/phút) | 28 |
Cục trong (cao) (dB(A)±3) | 38 |
---|---|
Cục trong (TB) (dB(A)±3) | 32 |
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3) | 24 |
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3) | 18 |
Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3) | 47 |
Cục trong (RxCxS) | 837 x 302 x 189 mm |
---|---|
Cục ngoài (RxCxS) | 720 x 500 x 270 mm |
Cục trong (kg) | 8.5 |
---|---|
Cục ngoài (kg) | 23.5 |
Bảo hành chính hãng theo phiếu bảo hành : 24 tháng